--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiện toàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiện toàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiện toàn
+
Consolidate, strengthen, bring to full strength
Kiện toàn biên chế một cơ quan
To strengthen the staff of an organization
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
kiện toàn
:
Consolidate, strengthen, bring to full strengthKiện toàn biên chế một cơ quanTo strengthen the staff of an organization